Có 2 kết quả:

法币 fǎ bì ㄈㄚˇ ㄅㄧˋ法幣 fǎ bì ㄈㄚˇ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Fabi, first currency issued by the 國民黨|国民党[Guo2 min2 dang3] in 1935, in use until 1948

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Fabi, first currency issued by the 國民黨|国民党[Guo2 min2 dang3] in 1935, in use until 1948

Bình luận 0